CÁC MÔ HÌNH GIÁ PHỔ BIẾN TRONG PHÂN TÍCH KỸ THUẬT: MÔ HÌNH ĐẢO CHIỀU TĂNG

Mô hình giá được sử dụng nhiều trong phân tích kỹ thuật chứng khoán. Khi nhận diện được các dạng mô hình giá, nhà đầu tư, trader sẽ dự đoán được xu hướng tiếp theo để lên lệnh giao dịch phù hợp.

 

Mô hình giá là gì?

Mô hình giá - tiếng Anh là Price Pattern - là một biểu đồ của giá, mô phỏng tất cả những việc mua và bán đang diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định. Chúng thường có những hình dạng nhất định và lặp lại nhiều lần trước đó, đây chính là căn cứ để trader dự đoán những biến động, xu hướng giá tiếp theo.

Trên bảng đồ thị, sau khi nối các điểm giá lại với nhau trong 1 khoảng thời gian cụ thể, và tạo ra các hình dạng như mô hình vai đầu vai, mô hình đỉnh kép, mô hình 2 đỉnh, 2 đáy… qua đó sẽ gợi ý cho trader biết diễn biến tiếp theo của giá sẽ thế nào, dựa trên những dữ liệu từ quá khứ.

 

Các mô hình đảo chiều phổ biến

1. Mô hình giá vai đầu vai ngược

Mô hình Vai Đầu Vai ngược (Inverse Head and Shoulders) là mô hình giá đối ngược với mô hình Vai Đầu Vai thuận, thường xuất hiện sau một xu hướng giảm, báo hiệu khả năng đảo chiều sang xu hướng tăng.

Đặc điểm của mô hình vai - đầu - vai ngược:

- Vai trái: Giá giảm xuống tạo đáy, sau đó tăng trở lại hình thành vai trái.

- Đầu: Giá tiếp tục giảm xuống thấp hơn đáy trước đó, rồi tăng lên, tạo thành đáy thấp nhất (đầu).

- Vai phải: Giá giảm trở lại nhưng không thấp hơn đáy của đầu, sau đó tăng lên tương đương hoặc cao hơn vai trái.

- Đường viền cổ (Neckline): Được xác định bằng cách nối hai đỉnh giữa vai trái và vai phải. Khi giá phá vỡ đường viền cổ này, tín hiệu đảo chiều mạnh mẽ được xác nhận.

 

2. Mô hình 2 đáy

Mô hình giá Hai Đáy (Double Bottom) là một mô hình đảo chiều mạnh mẽ, thường xuất hiện sau một xu hướng giảm, báo hiệu khả năng chuyển đổi sang xu hướng tăng.

Đặc điểm của mô hình 2 đáy:

- Đáy thứ nhất: Giá giảm xuống tạo thành một đáy, sau đó bật lên từ mức hỗ trợ.

- Đỉnh giữa: Giá tăng từ đáy thứ nhất nhưng không vượt qua mức kháng cự, sau đó lại giảm trở lại.

- Đáy thứ hai: Giá tiếp tục giảm nhưng không thể phá vỡ mức đáy trước đó, tạo thành một đáy thứ hai, có độ cao tương đương hoặc cao hơn đáy thứ nhất, báo hiệu sự suy yếu của xu hướng giảm.

- Đường viền cổ (Neckline): Được xác định bằng cách nối đỉnh giữa hai đáy. Khi giá phá vỡ đường viền cổ này với khối lượng giao dịch tăng, tín hiệu đảo chiều xu hướng tăng được xác nhận.

3. Mô hình 3 đáy

Mô hình giá Ba Đáy (Triple Bottom) là một mô hình đảo chiều ngược với mô hình Ba Đỉnh, xuất hiện sau một xu hướng giảm và báo hiệu khả năng chuyển đổi sang xu hướng tăng.

Đây là một trong những mô hình đảo chiều mạnh mẽ, cho thấy xu hướng giảm đang gặp phải mức hỗ trợ mạnh.

Đặc điểm của mô hình 3 đáy:

- Đáy thứ nhất: Giá giảm xuống tạo thành một đáy, sau đó bật lên từ mức hỗ trợ.

- Đỉnh giữa thứ nhất: Giá tăng từ đáy thứ nhất nhưng không vượt qua được mức kháng cự, sau đó lại giảm xuống.

- Đáy thứ hai: Giá tiếp tục giảm nhưng không thể phá vỡ mức đáy trước đó, tạo thành đáy thứ hai, sau đó giá lại bật lên.

- Đáy thứ ba: Giá giảm trở lại một lần nữa nhưng vẫn không phá vỡ được mức đáy trước đó, tạo thành đáy thứ ba, báo hiệu sự suy yếu rõ rệt của xu hướng giảm.

- Đường viền cổ (Neckline): Được xác định bằng cách nối các đỉnh giữa ba đáy. Khi giá phá vỡ đường viền cổ với khối lượng giao dịch tăng, tín hiệu đảo chiều xu hướng tăng được xác nhận.

Kết luận

Nhận diện mô hình giá đảo chiều là một kỹ năng thiết yếu cho bất kỳ nhà đầu tư chuyên nghiệp nào muốn thành công trên thị trường hàng hóa phái sinh. Bằng cách nắm vững các mô hình này và kết hợp với phân tích kỹ thuật, bạn có thể tối ưu hóa chiến lược giao dịch, giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng đạt được lợi nhuận ổn định.

Previous
Previous

CÁC MÔ HÌNH GIÁ PHỔ BIẾN TRONG PHÂN TÍCH KỸ THUẬT: MÔ HÌNH ĐẢO CHIỀU GIẢM

Next
Next

CHỈ BÁO RSI LÀ GÌ? ỨNG DỤNG CỦA RSI TRONG TRONG GIAO DỊCH