ĐƯỜNG EMA LÀ GÌ? ỨNG DỤNG CỦA ĐƯỜNG EMA TRONG GIAO DỊCH
Trong bài viết này, Loanhquanhthitruong sẽ chia sẻ chi tiết từ khái niệm đến ứng dụng của đường EMA trong giao dịch để hỗ trợ quý nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả!
Đường EMA là gì?
Đường EMA (Exponential Moving Average) là công cụ chỉ báo dựa trên biến động giá, tính toán theo cấp số nhân, giúp theo dõi xu hướng giá và phát sinh tín hiệu mua/bán dựa trên sự giao thoa và phân kỳ so với giá trung bình quá khứ.
đặc điểm của đường EMA
EMA (Đường Trung Bình Động Lũy Thừa) linh hoạt trong việc cập nhật dữ liệu mới, giúp theo kịp xu hướng giá nhanh chóng. Độ dốc của EMA là dấu hiệu quan trọng, phản ánh xu hướng giá có thể đang giảm hoặc tăng.
Trong phân tích dài hạn, EMA cung cấp dự báo xu hướng chính xác hơn và dữ liệu chi tiết, nhưng khó kiểm soát các điểm đổi chiều, gây thách thức trong quản lý rủi ro. Ngược lại, sử dụng EMA ngắn hạn giúp nắm bắt xu hướng giá kịp thời, nhưng có thể gặp rủi ro từ các tín hiệu không chính xác.
Công thức tính đường EMA
Đường EMA được tính toán dựa trên giá đóng cửa của tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, thường là từ 5 đến 200 ngày.
Công thức tính đường EMA có thể được viết như sau:
EMA = (Giá đóng cửa - EMA trước đó) x Độ nhạy + EMA trước đó
Trong đó:
Giá đóng cửa là giá cuối cùng của một chu kỳ giao dịch.
EMA trước đó là giá trị EMA của chu kỳ trước đó.
Độ nhạy (sensitivity) là một hệ số được chọn trước, nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của giá gần đây đối với đường EMA.
Ứng dụng của đường EMA trong giao dịch chứng khoán
Xác định xu hướng giá
Xác định xu hướng giá qua độ dốc của đường EMA:
EMA dốc lên: Giá đang tăng, thị trường xu hướng tăng.
EMA dốc xuống: Giá đang giảm, thị trường xu hướng giảm.
EMA nằm ngang: Giá đi ngang, thị trường sideway, EMA bị nhiễu.
Sự di chuyển của EMA phản ánh xu hướng giá:
EMA20 ngắn hạn: Giá cắt lên EMA20, xu hướng tăng ngắn hạn; cắt xuống, xu hướng giảm ngắn hạn.
EMA50 và EMA100 trung hạn: Giá cắt lên, xu hướng tăng trung hạn; cắt xuống, xu hướng giảm trung hạn.
EMA200 dài hạn: Giá cắt lên, xu hướng tăng dài hạn; cắt xuống, xu hướng giảm dài hạn.
2. Đường EMA có công dụng tương tự đường hỗ trợ và kháng cự
EMA hỗ trợ: Khi EMA tăng dài hạn và nằm dưới giá, giá giảm nhưng bật tăng trước khi chạm EMA.
EMA kháng cự: Khi EMA giảm dài hạn và nằm trên giá, giá tăng nhưng quay đầu giảm trước khi chạm EMA.
Lưu ý, EMA bị nhiễu khi thị trường đi ngang, khiến khó xác định ngưỡng hỗ trợ hay kháng cự do giá liên tục cắt qua EMA.
3. Giúp xác định chính xác điểm đặc lệnh
Nhà đầu tư có thể dựa vào chỉ báo EMA để tìm điểm đặc lệnh thích hợp:
EMA dốc lên, giá cắt xuống: Đặt lệnh mua khi hai đường chạm nhau.
EMA dốc xuống, giá cắt lên: Đặt lệnh bán khi hai đường chạm nhau.
Kháng cự và hỗ trợ: Sử dụng đặc điểm này để chọn thời điểm đặt lệnh phù hợp.
Nên sử dụng đường EMA nào?
Tùy vào khung thời gian nhà đầu tư lựa chọn sử dụng để phân tích, từ đó mới có thể chọn dùng đường EMA phù hợp. Đường EMA được phân ra theo 2 khung thời gian, gồm có:
- EMA chậm (EMA dài hạn): EMA50, EMA100 và EMA200, tương ứng với chu kỳ là 50, 100 và 200.
- EMA nhanh (EMA ngắn hạn): EMA10 và EMA20, tương ứng với chu kỳ là 10 và 20.
Ưu điểm và nhược điểm của đường EMA trong chứng khoán là gì?
Ưu điểm của EMA:
Cập nhật dữ liệu mới nhanh chóng, lưu trữ dữ liệu cũ chính xác.
Phản ánh xu hướng giá qua độ dốc của đường EMA.
Nhạy cảm với biến động bất ngờ, dự báo kịp thời.
Giảm thiểu sai số, dự báo chính xác hơn nhờ theo dõi dữ liệu mới nhất.
Nhược điểm của EMA:
Quá nhạy cảm với biến động, dễ bị nhiễu và bắt tín hiệu sai lệch.
Phân tích thời gian dài làm mất vai trò nắm bắt điểm đảo chiều, dù hạn chế tín hiệu sai.